Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
朱軒
nail-file
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1081
đến
1200
trong
3671
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
a^
ăn ý
ăn đèn
ăn đút
ăn đất
ăn đụng
ăn đứt
ăn độn
ăn đong
ăn đường
ăn bám
ăn báo
ăn báo cô
ăn bĩnh
ăn bòn
ăn bùn
ăn bẩn
ăn bẫm
ăn bận
ăn bậy
ăn bẻo
ăn bửa
ăn bớt
ăn boóng
ăn cá
ăn cánh
ăn câu
ăn cắp
ăn cỏ
ăn cỗ
ăn chay
ăn chắc
ăn chằng
ăn chặn
ăn chẹt
ăn chực
ăn chơi
ăn cuộc
ăn cưới
ăn cướp
ăn da
ăn dè
ăn dỗ mồi
ăn diện
ăn gỏi
ăn gỗ
ăn ghém
ăn ghẹ
ăn gian
ăn già
ăn giá
ăn giải
ăn giỗ
ăn giơ
ăn hàng
ăn hại
ăn học
ăn hỏi
ăn hớt
ăn hiếp
ăn hiệu
ăn kẹ
ăn kết
ăn khan
ăn khao
ăn khách
ăn không
ăn khảnh
ăn khớp
ăn khem
ăn kiêng
ăn lan
ăn làm
ăn lá
ăn lãi
ăn lén
ăn lên
ăn lấn
ăn lận
ăn lời
ăn lễ
ăn lộc
ăn lương
ăn mày
ăn mòn
ăn mót
ăn mảnh
ăn mặc
ăn mặn
ăn mừng
ăn mực
ăn nói
ăn nằm
ăn năn
ăn ngọn
ăn người
ăn nhau
ăn nhờ
ăn nhịp
ăn non
ăn phân
ăn phấn
ăn quà
ăn quẩn
ăn quỵt
ăn rỗi
ăn rễ
ăn sáng
ăn sâu
ăn sương
ăn tạp
ăn tảo
ăn tết
ăn tham
ăn thề
ăn thừa
ăn thịt
ăn theo
ăn thua
ăn tiêu
ăn tiền
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.