Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wrought iron



noun
iron having a low carbon content that is tough and malleable and so can be forged and welded (Freq. 1)
Hypernyms:
iron, Fe, atomic number 26
Hyponyms:
Swedish iron
Substance Meronyms:
pig iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.