Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water softener


noun
a substance (such as sodium chloride) that lessens the hardness of water by replacing calcium and magnesium ions with sodium ions and so gives the water more efficient sudsing power
Hypernyms:
softener
Hyponyms:
zeolite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.