Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viticulture


noun
the cultivation of grapes and grape vines;
grape growing
Syn:
viniculture
Members of this Topic:
resinate
Hypernyms:
culture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.