Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uniformed


adjective
dressed in a uniform (Freq. 3)
- uniformed policemen lined the President's route
Similar to:
clothed, clad

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uniform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.