Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unbelief


noun
a rejection of belief
Syn:
disbelief
Ant:
belief
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
Hyponyms:
agnosticism, skepticism, scepticism, atheism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.