Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporal arteritis


noun
inflammation of the temporal arteries;
characterized by headaches and difficulty chewing and (sometimes) visual impairment
Hypernyms:
arteritis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.