Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tank ship


noun
a cargo ship designed to carry crude oil in bulk
Syn:
oil tanker, oiler, tanker
Derivationally related forms:
oil (for: oiler)
Hypernyms:
cargo ship, cargo vessel
Hyponyms:
supertanker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tank ship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.