Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
specialized


adjective
developed or designed for a special activity or function (Freq. 6)
- a specialized tool
Syn:
specialised
Ant:
unspecialized
Similar to:
differentiated, special, specialistic
See Also:
specific

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specialize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.