Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sofa



noun
an upholstered seat for more than one person (Freq. 5)
Syn:
couch, lounge
Derivationally related forms:
lounge (for: lounge)
Hypernyms:
seat
Hyponyms:
convertible, sofa bed, daybed, divan bed, divan,
love seat, loveseat, tete-a-tete, vis-a-vis, settee, squab

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sofa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.