Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoebox


noun
1. a structure resembling a shoebox (as a rectangular building or a cramped room or compartment)
Hypernyms:
structure, construction
2. an oblong rectangular (usually cardboard) box designed to hold a pair of shoes
Hypernyms:
box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.