Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-proclaimed


adjective
proclaimed to be or described as such by oneself, without endorsement by others
- self-proclaimed experts
Similar to:
declared


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.