Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-fertilization


noun
fertilization by the union of male and female gametes from the same individual
Syn:
self-fertilisation
Ant:
cross-fertilization
Hypernyms:
fertilization, fertilisation, fecundation, impregnation
Hyponyms:
autogamy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.