Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
running start


noun
1. a racing start in which the contestants are already in full motion when they pass the starting line
Syn:
flying start
Hypernyms:
racing start
2. a quick and auspicious beginning
Syn:
flying start
Hypernyms:
start


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.