Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious service


noun
the act of public worship following prescribed rules
- the Sunday service
Syn:
service, divine service
Hypernyms:
religious ceremony, religious ritual
Hyponyms:
church service, church, devotional, prayer meeting, prayer service,
chapel service, chapel, committal service, none, vesper, watch night
Part Meronyms:
invocation, supplication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.