Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
red cent


noun
something of little value
- his promise is not worth a damn
- not worth one red cent
- not worth shucks
Syn:
damn, darn, hoot, shit, shucks,
tinker's damn, tinker's dam
Derivationally related forms:
shitty (for: shit)
Hypernyms:
worthlessness, ineptitude

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "red cent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.