Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
predicator


noun
an expression that predicates (Freq. 2)
Derivationally related forms:
predicate
Hypernyms:
construction, grammatical construction, expression


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.