Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
power hammer


noun
a power tool for drilling rocks
Syn:
hammer
Hypernyms:
power tool
Hyponyms:
air hammer, jackhammer, pneumatic hammer, electric hammer, triphammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.