Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plectrum


noun
a small thin device (of metal or plastic or ivory) used to pluck a stringed instrument
Syn:
pick, plectron
Derivationally related forms:
pick (for: pick)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
guitar pick

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.