Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Phaethon


noun
1. (Greek mythology) son of Helios;
killed when trying to drive his father's chariot and came too close to earth
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
Greek deity
2. type genus of the Phaethontidae
Syn:
genus Phaethon
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Phaethontidae, family Phaethontidae
Member Meronyms:
tropic bird, tropicbird, boatswain bird


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.