Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overrefinement


noun
the act of distorting something so it seems to mean something it was not intended to mean
Syn:
distortion, straining, torture, twisting
Derivationally related forms:
twist (for: twisting), overrefine, distort (for: distortion)
Hypernyms:
falsification, misrepresentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.