Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonrenewable


adjective
that can not be renewed
- books on that shelf are unrenewable
- gas and oil are nonrenewable resources
Syn:
unrenewable
Ant:
renewable (for: unrenewable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.