Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newt



noun
small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern Asia
Syn:
triton
Hypernyms:
salamander
Hyponyms:
common newt, Triturus vulgaris, red eft, Notophthalmus viridescens, Pacific newt, eft
Member Holonyms:
Salamandridae, family Salamandridae

Related search result for "newt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.