Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mushroom cloud


noun
a large cloud of rubble and dust shaped like a mushroom and rising into the sky after an explosion (especially of a nuclear bomb)
Syn:
mushroom, mushroom-shaped cloud
Hypernyms:
cloud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.