Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Minuteman


noun
1. an American militiaman prior to and during the American Revolution
Hypernyms:
militiaman
2. a strategic weapon system using a guided missile of intercontinental range;
missiles are equipped with nuclear warheads and dispersed in hardened silos
Hypernyms:
intercontinental ballistic missile, ICBM


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.