Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Laundromat



noun
a self-service laundry (service mark Laundromat) where coin-operated washing machines are available to individual customers
Syn:
launderette
Hypernyms:
laundry

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.