Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
large intestine


noun
beginning with the cecum and ending with the rectum;
includes the cecum and the colon and the rectum;
extracts moisture from food residues which are later excreted as feces (Freq. 1)
Hypernyms:
intestine, bowel, gut
Hyponyms:
colon
Part Holonyms:
alimentary canal, alimentary tract, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract
Part Meronyms:
cecum, caecum, blind gut, transverse colon, ascending colon,
descending colon, sigmoid colon, sigmoid flexure, rectum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.