Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lake trout


noun
1. flesh of large trout of northern lakes
Hypernyms:
freshwater fish
Part Holonyms:
salmon trout, Salvelinus namaycush
2. large fork-tailed trout of lakes of Canada and the northern United States
Syn:
salmon trout, Salvelinus namaycush
Hypernyms:
trout
Member Holonyms:
Salvelinus, genus Salvelinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.