Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
introversive


adjective
directed inward;
marked by interest in yourself or concerned with inner feelings
Syn:
introvertive
Ant:
extroversive, ambiversive
Similar to:
introvertish, shut-in
See Also:
unsociable
Derivationally related forms:
introvert (for: introvertive), introvert
Topics:
psychology, psychological science
Attrubites:
introversion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.