Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interferon


noun
an antiviral protein produced by cells that have been invaded by a virus;
inhibits replication of the virus
Hypernyms:
antiviral, antiviral agent, antiviral drug
Hyponyms:
alpha-interferon, beta-interferon, gamma-interferon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.