Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interfaith


adjective
involving persons of different religious faiths (Freq. 1)
- an interfaith marriage
- interfaith good will
Similar to:
religious


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.