Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immolation


noun
killing or offering as a sacrifice
Derivationally related forms:
immolate
Hypernyms:
sacrifice, ritual killing

Related search result for "immolation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.