Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
house sitter


noun
a custodian who lives in and cares for a house while the regular occupant is away (usually without an exchange of money)
Hypernyms:
custodian, keeper, steward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.