Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hortensia


noun
1. deciduous shrub bearing roundheaded flower clusters opening green and aging to pink or blue
Syn:
Hydrangea macrophylla hortensis
Hypernyms:
hydrangea
Member Holonyms:
genus Hydrangea
2. very tall branching herb with showy much-doubled yellow flower heads
Syn:
golden glow, double gold, Rudbeckia laciniata hortensia
Hypernyms:
cutleaved coneflower, Rudbeckia laciniata
Member Holonyms:
Rudbeckia, genus Rudbeckia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.