Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
health insurance


noun
insurance against loss due to ill health
Hypernyms:
insurance
Hyponyms:
hospitalization insurance, hospitalization, health maintenance organization, HMO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.