Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
headcheese


noun
sausage or jellied loaf made of chopped parts of the head meat and sometimes feet and tongue of a calf or pig
Hypernyms:
sausage, loaf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.