Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haematite


noun
the principal form of iron ore;
consists of ferric oxide in crystalline form;
occurs in a red earthy form
Syn:
hematite
Hypernyms:
iron ore
Substance Holonyms:
emery

Related search result for "haematite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.