Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gospel singing


noun
folk music consisting of a genre of a cappella music originating with Black slaves in the United States and featuring call and response;
influential on the development of other genres of popular music (especially soul)
Syn:
gospel
Topics:
a cappella singing, a capella singing
Hypernyms:
folk music, ethnic music, folk
Hyponyms:
doo-wop, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.