Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glass snake


noun
snakelike lizard of Europe and Asia and North America with vestigial hind limbs and the ability to regenerate its long fragile tail
Syn:
glass lizard, joint snake
Hypernyms:
anguid lizard
Member Holonyms:
Ophisaurus, genus Ophisaurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.