Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
geomorphology


noun
the branch of geology that studies the characteristics and configuration and evolution of rocks and land forms
Syn:
morphology
Derivationally related forms:
geomorphologic, geomorphological, morphologic (for: morphology), morphological (for: morphology)
Hypernyms:
geophysics, geophysical science
Hyponyms:
tectonics, plate tectonics, plate tectonic theory, petrology, lithology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.