Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forelock


noun
1. a lock of hair growing (or falling) over the forehead
Hypernyms:
lock, curl, ringlet, whorl
Hyponyms:
quiff
2. a lock of a horse's mane that grows forward between the ears
Syn:
foretop
Hypernyms:
hair
Part Holonyms:
encolure

Related search result for "forelock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.