Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flexile


adjective
able to flex;
able to bend easily
- slim flexible birches
Syn:
flexible
Ant:
inflexible (for: flexible)
Similar to:
bendable, pliable, pliant, waxy, double-jointed,
limber, supple, spinnable, spinnbar, stretched
See Also:
elastic
Derivationally related forms:
flex (for: flexible), flexibleness (for: flexible), flexibility (for: flexible)

Related search result for "flexile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.