Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fabled


adjective
celebrated in fable or legend (Freq. 2)
- the fabled Paul Bunyan and his blue ox
- legendary exploits of Jesse James
Syn:
legendary
Similar to:
unreal
Derivationally related forms:
legend (for: legendary)

Related search result for "fabled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.