Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
encumber


verb
hold back
Syn:
restrain, cumber, constrain
Derivationally related forms:
restrainer (for: restrain)
Hypernyms:
restrict, restrain, trammel, limit, bound,
confine, throttle
Hyponyms:
bridle, curb, clog
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encumber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.