Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enclosed space


noun
space that is surrounded by something
Syn:
cavity
Hypernyms:
space
Hyponyms:
hollow, pouch, sac, sack, pocket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.