Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
earned run


noun
a run that was not scored as the result of an error by the other team (Freq. 1)
Ant:
unearned run
Hypernyms:
run, tally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.