Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Copernican


adjective
1. of radical or major importance
- a Copernican revolution in modern art
Similar to:
important, of import
2. according to Copernicus
- in the Copernican system the earth and other planets revolve around the sun
Similar to:
heliocentric

Related search result for "copernican"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.