Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confusedness


noun
a mental state characterized by a lack of clear and orderly thought and behavior
- a confusion of impressions
Syn:
confusion, mental confusion, muddiness, disarray
Derivationally related forms:
confused, confuse (for: confusion)
Hypernyms:
cognitive state, state of mind
Hyponyms:
disorientation, distraction, daze, fog, haze,
half-cock, jamais vu, bewilderment, obfuscation, puzzlement, befuddlement,
mystification, bafflement, bemusement, perplexity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confusedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.