Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collateral fraud


noun
fraud that prevents a party from knowing their rights or from having a fair opportunity of presenting them at trial
Syn:
extrinsic fraud
Hypernyms:
fraud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.