Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bummer


noun
1. an experience that is irritating or frustrating or disappointing
- having to stand in line so long was a real bummer
Hypernyms:
irritation, annoyance, vexation, botheration
2. a bad reaction to a hallucinogenic drug
Hypernyms:
effect

Related search result for "bummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.